XE JAC N350PLUS / N500PLUS Tải 3.45 Tấn và 4.9 TẤN
Thông tin chi tiết
XE TẢI JAC N350PLUS TẢI 3.49 TẤN VÀ N500PLUS TẢI 4.99 TẤN
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
||
Chiều dài tổng thể (mm) |
7,160 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2,190 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2,380-2,980 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,815 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 8.17 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
CN Châu Âu |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
3,856 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
88/2800 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
120 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
8,25-16 |
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
5,180 x 1,990 x 530 |
3.360 tấn/ 4.99 tấn/ 8.005 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
5,180 x 2.220 x 550/1,990 |
3.740 tấn/ 4.99 tấn /8.385 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
5,320 x 2,220 x 700/1,990 |
3.705 tấn/ 4.99 tấn/ 8.890 tấn |
Thùng kín (mm) |
5,320 x 2,200 x 1,990 |
3.905 tấn/ 4.99 tấn/ 8.990 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Thời Gian Bảo Hành |
5 năm hoặc 150.000 Km |