XE TẢI JAC N900S Tải 9.1 Tấn (Thùng dài 7m)
Thông tin chi tiết
XE TẢI JAC N900S - TẢI TRONG 9.1 TẤN - THÙNG MUI BẠT
- Hình ảnh trên mang tính chất minh họa cho sản phẩm, ảnh thực tế có thể khác hơn.
- Giá trên là giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
9,330 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2,42 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
3,44 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.300 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10,66 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu / Nhà sản xuất |
CUMINS |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
3.800 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
100/2500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
210 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO IV |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá, Thủy lực |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh trước |
ABS, khí nén |
|
Phanh sau |
ABS, khí nén |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
8.25- 20 |
|
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước |
Tải trọng |
Thùng bạt từ chassis (mm) |
7.000 x 2240 x 800/2150 |
9.1 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC |
||
Thời Gian Bảo Hành |
5 năm hoặc 150.000 Km |