XE TẢI JAC 1.99 Tấn /3.49 Tấn - Động cơ CUMINS
Mời các bác quan tâm xin vui lòng xem VIDEO
Đánh giá xe N200s và N350s chi tiết:
https://www.youtube.com/watch?v=My1X-Wq5TZI
Thông tin chi tiết
XE TẢI JAC N200S / N350S Tải trọng: 1.99 tấn / 3.49 Tấn
Giới thiệu và đánh giá xe tải jac 1t9 n200s và 3t5 n350s sử dụng động cơ Cummins 120hp.
Chiều dài lọt lòng thùng: 4.360 x 1.820 x 1.880 mm
Công suất rất mạnh: 90Kw/3200 vòng/phút
JAC N350s 3t5 và JAC N200s tải 1.99 tấn trang bị lốp đồng nhất trước sau: 7.00 -16
Khối lượng bản thân xe JAC N350s thùng bạt: 2.810Kg
Tải trọng cho phép xe JAC 3t5 N350s / 1.99t N200s thùng bạt: 3.490 Kg và 1.990Kg
Xe có trang bị ga tự động tích hợp núp điều chỉnh trên vô lăng nên rất hiện đại và thuận tiện cho quá trình sử dụng.
Xe tải JAC N200s / N350s sở hữu Động cơ CUMINS 2.8 lít có TURBO tăng áp nên rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Xe JAC 1t9 / 3t5 có chiều dài cơ sở là 3.360mm
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe với thủ tục đơn giản và nhanh chóng
NHÀ MÁY Ô TÔ JAC VIỆT NAM Khu phố Đông Ba, P.Bình Hoà, TP.Thuận An, Bình Dương ĐT. 0917.476.817 - 0972.082.500
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
6.190 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.960 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2.830 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.360 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
4.66 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
CUMINS |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.746 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
90/3600 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO IV |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh trước |
Tang trống, thủy lực |
|
Phanh sau |
Tang trống, thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
7.00 - 16 |
|
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước |
Tải trọng |
Thùng lửng (mm) |
4.360 x 1.820 x 490 mm |
|
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
|
--- |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
4.360 x 1.820 x 1.770 mm
|
1.99/3.49 tấn |
Thùng kín (mm) |
4.380 x 1.820 x 1.880 mm
|
1.9 /3.49 tấn |